Tên sản phẩm |
EX-SC-1530 |
Hệ thống hút Công suất động cơ hút Kỳ động cơ hút Độ dâng nước trong vòi kín Lưu lượng khí trong vòi 2 in / 50 mm Kích cỡ đế hút |
1.4 hp / 1.04 kW 2 kỳ 2514 mm 105 cfm / 2.97 m3 330 mm |
Hệ thống phục hồi Dung lượng bình hút Mô tả bình hút |
15 L Kiểu bình hút gắn, nhấc được |
Hệ thống bàn chải Cường độ động cơ bàn chải Tốc độ bàn chải Tốc độ động cơ bàn chải Chiều rộng bàn chải Kiểu lông bàn chải Dường kính bàn chải |
.75 A 1200 1800 266.6 mm Nylon, 4 hàng lông xếp theo hình xoắn ốc 360o 88 mm |
Hệ thống chứa dung dịch Cường độ bơm dung cịch Áp suất bơm dung dịch Điện áp bơm dung dịch Dung tích dung dịch Lưu lượng dung dịch Van solenoit Vòi phun |
1.25 A 65 psi / 4.1 Bar 220 V 15 L 2.6 L / min Điện 2 khớp nối ngắt nhanh |
Tổng mức tiêu hao năng lượng | 5.4 A / 1207 watts |
Dây nguồn Độ dài dây nguồn Kiểu dây nguồn |
50 ft / 15 m 16 gauge |
Phụ kiện tùy chọn |
Đũa chà, dụng cụ cầm tay, vòi phun, hút dung dịch..vv |
Kích thước/Trọng lượng/Độ ồn Dài/Rộng/Cao/Nặng/Ồn |
L: 533 mm, W: 330 mm, H: 749 mm, Wt: 27 kg, 72 dBA |
Bảo hành | Liên hệ đại diện bán hàng để biết chi tiết thông tin về bảo hành. |
|
|
Giá liên hệ
- Mã hàng: TBYBF523
- Điện áp: 220 V
- Công suất: 1800W
- Tốc độ: 168 v/p
- Đường kính pad: 17’’
- Cân nặng: 73Kg
- Dây điện: 12m
- Chức năng: Chuyên dùng đánh sàn gạch, đá, sơn xica, xi măng, sàn nhựa, gỗ
Máy chà sàn, máy giặt thảm, phục hồi sàn đá và sàn gỗ, đánh tan mọi vết bẩn lâu ngày bám trên sàn.
Giá liên hệ
Mã hàng: TBYBF570
Thông số kỹ thuật.
- Công suất: 1000W
- Chế độ làm mát: xoay vòng
- Chân không: 1800mmH2O
- Dung tích: 15L
- Chiều cao: 55 cm
- Đường kính thùng chứa: 34.5cm
- Lưu lượng khí: 48L/s
- Đường kính ống: Ø36mm
- Chức năng: hút khô
- Điện áp: 220-240V
- Chiều dài dây: 7.2m
- Kích thước: 43 x 43 x 60 cm
- Đóng gói: 1 máy / thùng
Bộ phụ kiện bao gồm:
- Cần hút inox
- Bàn chải tròn
- Bàn hút bụi
- Đầu hút khe
- Ống mềm
- Khớp nối gắn vào máy
- Khớp nối gắn vào cần hút
Chức năng: Được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng chuyên dùng hút thảm, sàn văn phòng tòa nhà, khách sạn, xí nghiệp, nhà xưởng, gia đình ….
(Công ty Hành Tinh Xanh là nhà Nhập khẩu phân phối độc quyền cần tìm đại lý trên cả nước, ai có nhu cầu xin liên hệ để biết thêm chi tiết)
Hotline Miền Bắc: 0932. 311. 202
Hotline Miền Nam: 0914 199 172
Giá liên hệ
Mã hàng: ERKCU120011
GZ 100 / 200 Hướng dẫn sử dụng máy bơm mỡ khí nén
I. Hướng dẫn thiết bị
Máy bơm mỡ khí nén GZ – 100/200 sử dụng khí nén để truyền động. Mỡ có độ nhớt cao được bơm vào nhờ áp suất từ bơm pittong. Bơm mỡ đang dần trở nên thiết yếu trong ngành công nghiệp bơm mỡ. Sản phẩm nối bật với các tính năng về độ an toàn cao, lượng khí tiêu thụ thấp, áp suất vận hành chính xác, dễ sử dụng, hiệu suất lớn, tăng độ ma sát cho các phương tiện vận tải cỡ lớn. Sản phẩm được sử dụng nhiều trong lĩnh vực bơm mỡ cho xe ô tô, xe kéo, máy động lực.
II. Thông số kỹ thuật chính
Tỷ lệ áp lực: 40:1 (chưa tính độ hao mòn máy) | Áp lực nén: 0.6 – 0.8 Mpa |
Đường kính xy lanh: 60mm | Lộ trình: 35mm |
Tốc độ truyền mỡ: 0 – 0,82 lít / phút | Áp lực truyền: 24 – 32 Mpa |
Trọng lượng thực (LT-100): 20kg Trọng lượng thực (LT-200): 17kg | Kich thước thùng (GZ-100): 430*430*800 Kích thước thùng (GZ-200): 442*585*915 |
Giá liên hệ
Thông số kỹ thuật:
Hệ thống quét | |
Lối quét | |
Bàn chải phụ đơn | 760 mm |
Bàn chải phụ kép | 970 mm |
Bàn chải chính | |
Chiều dài bàn chải chính (hình ống) | 560 mm |
Đĩa bắt bàn chải chính | Đai |
Thay bàn chải chính | Không dùng dụng cụ |
Đường kính bàn chải phụ | 420 mm |
Phễu rác | |
Dung tích phễu | 85L |
Trọng lượng | 91 kg |
Chiều cao đống rác (thích hợp với) | 4.5 ft / 1.37 m |
Hệ thống kiểm soát bụi | |
Diện tích lọc | 3.1 m2 |
Tốc độ quạt hút | 4375 rpm |
Hệ thống đẩy | |
Gói ắc quy (36 V) | 210 Ah |
Gói ắc quy | 235 Ah |
Động cơ đẩy | 0.56 kW |
Tốc độ đẩy xuôi (variable to) | 8 km/h |
Tốc độ đẩy ngược (variable to) | 4.8 km/h |
Khả năng leo dốc | |
Phễu rác đầy | 8 deg/14.1% |
Phễu rác trống | 10 deg/17.6% |
Kích thước máy | |
Chiều dài | 1,520 mm |
Chiều rộng | 810 mm |
Chiều cao | 1,180 mm |
Trong lượng (net) | 281 kg |
Trọng lượng ( bao gồm cả ắc quy 220 Ah) | 503 kg |
Quay trong lối đi tối thiểu | 1,830 mm |
Bảo hành | Bảo hành 24 tháng ( hoặc tối đa 2000 giờ làm việc) với các bộ phận và 12 tháng ( tối đa 1000 giờ làm việc) về nhân công. bảo hành bất cứ cái nào hỏng trước, bao gồm cả dụng cụ bảo hộ |
Giá liên hệ